📚 thể loại: HÀNH VI SỐNG

CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 11 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 ALL : 33

태어나다 : 사람이나 동물 등이 형태를 갖추어 어미의 몸 밖으로 나오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 SINH RA, RA ĐỜI: Con người hay động vật có hình thể và ra khỏi cơ thể mẹ.

실수 (失手) : 잘 알지 못하거나 조심하지 않아서 저지르는 잘못. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SAI SÓT, SỰ SƠ XUẤT, SỰ SAI LẦM: Lỗi lầm mắc phải do không biết được hoặc không cẩn thận.

살다 : 생명을 지니고 있다. ☆☆☆ Động từ
🌏 SỐNG: Đang có sinh mệnh.

지내다 : 어떠한 정도나 상태로 생활하거나 살아가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TRẢI QUA: Sống hay sinh hoạt theo một trạng thái hay mức độ nào đó.

실패 (失敗) : 원하거나 목적한 것을 이루지 못함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẤT BẠI: Việc không thể tạo nên mục đích hay điều mong muốn.

죽다 : 생물이 생명을 잃다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHẾT: Sinh vật mất mạng sống.

성공 (成功) : 원하거나 목적하는 것을 이룸. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THÀNH CÔNG: Sự đạt được điều mong muốn hay mục tiêu.

기르다 : 동식물을 먹이나 양분을 주고 보호하여 자라게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NUÔI: Cho ăn hoặc nhân giống động thực vật, đồng thời bảo vệ và làm cho chúng lớn lên.

자살 (自殺) : 스스로 자신의 목숨을 끊음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỰ SÁT: Việc tự kết thúc mạng sống của mình.

먹고살다 : 생계를 유지하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĂN Ở, SINH SỐNG: Duy trì kế sinh nhai.

탄생 (誕生) : 사람이 태어남. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SINH RA, SỰ RA ĐỜI: Việc con người sinh ra.

죽음 : 죽는 것. 또는 죽어 있는 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI CHẾT: Sự chết. Hoặc trạng thái đang chết.

숨지다 : 숨이 끊어져 죽다. ☆☆ Động từ
🌏 TẮT THỞ, TRÚT HƠI THỞ: Hơi thở bị ngừng và chết.

출산 (出産) : 아이를 낳음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SINH CON: Việc sinh em bé.

청혼 (請婚) : 결혼하기를 부탁함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẦU HÔN: Việc đề nghị kết hôn.

연애 (戀愛) : 남자와 여자가 서로 사랑해서 사귐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ YÊU ĐƯƠNG: Việc nam và nữ yêu thương và kết tình với nhau.

임신 (妊娠/姙娠) : 아이나 새끼가 배 속에 생김. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) CÓ THAI: Việc đứa bé hay con con hình thành trong bụng.

사망 (死亡) : 사람이 죽음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỬ VONG, SỰ THIỆT MẠNG: Việc con người chết.

성장 (成長) : 사람이나 동물 등이 자라서 점점 커짐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ TĂNG TRƯỞNG: Việc con người hay động vật... phát triển và lớn dần lên.

부양 (扶養) : 수입이 없어서 혼자 생활하기 어려운 사람을 돌봄. Danh từ
🌏 SỰ CHU CẤP, SỰ CẤP DƯỠNG: Sự giúp đỡ cho người mà cuộc sống tự bản thân họ khó khăn do không có thu nhập.

쇠퇴 (衰退/衰頹) : 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해짐. Danh từ
🌏 SỰ SUY THOÁI, SỰ THOÁI TRÀO: Việc hiện tượng hay thế lực, khí vận vốn rất mạnh mẽ nay bị yếu đi.

양육 (養育) : 아이를 보살펴서 자라게 함. Danh từ
🌏 SỰ DƯỠNG DỤC, SỰ NUÔI DƯỠNG, SỰ NUÔI NẤNG: Sự chăm sóc đứa bé và làm cho lớn lên.

여의다 : 부모나 배우자가 죽어서 이별하다. Động từ
🌏 MẤT, MỒ CÔI: Ly biệt, sống cảnh mồ côi khi cha mẹ hay bạn đời chết.

임종 (臨終) : 죽음을 맞이함. Danh từ
🌏 SỰ LÂM CHUNG: Sự đối mặt với cái chết.

성취 (成就) : 목적한 것을 이룸. Danh từ
🌏 SỰ ĐẠT ĐƯỢC: Sự đạt được mục đích.

보육 (保育) : 어린아이들을 돌보아 가르치고 기름. Danh từ
🌏 SỰ NUÔI DƯỠNG, SỰ NUÔI DẠY: Việc trông nom, dạy bảo và nuôi nấng trẻ em.

육아 (育兒) : 어린아이를 돌보고 기름. Danh từ
🌏 SỰ NUÔI DẠY TRẺ: Sự trông nom và nuôi nấng trẻ con.

시행착오 (試行錯誤) : 어떤 목표에 이르기 위해 시도와 실패를 되풀이하면서 점점 알맞은 방법을 찾는 일. Danh từ
🌏 SỰ THỬ NGHIỆM: Việc tìm phương pháp phù hợp nhất để dần dần sửa chữa những lầm lỗi nhằm đạt được mục tiêu nào đó thông qua việc thử nghiệm và bị thất bại.

출생 (出生) : 세상에 나옴. Danh từ
🌏 SỰ SINH RA: Sự xuất hiện ở trên đời.

동거 (同居) : 같은 집이나 같은 방에서 함께 삶. Danh từ
🌏 SỰ SỐNG CHUNG, SỰ CHUNG SỐNG: Việc sống cùng nhà hay cùng phòng.

거주 (居住) : 일정한 곳에 머물러 삶. Danh từ
🌏 SỰ CƯ TRÚ: Cuộc sống lưu lại ở một nơi nhất định.

재혼 (再婚) : 다시 결혼함. 또는 그런 결혼. Danh từ
🌏 SỰ TÁI HÔN: Việc kết hôn lại. Hoặc cuộc hôn nhân như vậy.

자수성가 (自手成家) : 물려받은 재산 없이 자기의 힘으로 큰돈을 벌어 집안을 일으킴. Danh từ
🌏 SỰ TỰ LẬP, SỰ TỰ THÂN LÀM NÊN: Việc kiếm được số tiền lớn bằng khả năng của mình, không dựa dẫm vào tài sản thừa kế.


:
Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Xem phim (105) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47)